12.C2 Nguyễn Trần Đức Anh SBD 230023 Văn 6,50 Hoá 9,00 6,50 8,00 9,50 9,50 49,00 TB
12.C2 Nguyễn Duy Bảng SBD 230038 Văn 5,00 Hoá 10,00 6,00 7,00 8,50 5,00 41,50 TB
12.C2 Hồ Sỹ Cường SBD 230096 Văn 5,00 Hoá 10,00 6,50 2,50 10,00 8,00 42,00 TB
12.C2 Hồ Văn Cường SBD 230097 Văn 6,00 Hoá 8,50 6,50 7,50 9,50 7,00 45,00 KH
12.C2 Lê Văn Dũng SBD 230146 Văn 4,50 Hoá 7,50 4,50 5,50 9,00 6,00 37,00 TB
12.C2 Nguyễn Văn Dương SBD 230159 Văn 5,50 Hoá 9,50 8,00 6,50 9,00 5,00 43,50 TB
12.C2 Trần Thị Hân SBD 230296 Văn 6,50 Hoá 7,50 6,50 6,50 9,00 6,50 42,50 TB
12.C2 Hồ Thị Thu Hiền SBD 230303 Văn 6,50 Hoá 9,50 7,00 5,50 9,50 6,00 44,00 TB
12.C2 Nguyễn Thị Hòa SBD 230374 Văn 7,00 Hoá 6,50 7,00 5,00 7,50 4,50 37,50 TB
12.C2 Phan Thị Hồng SBD 230393 Văn 7,50 Hoá 7,50 7,50 8,50 9,50 6,50 47,00 KH
12.C2 Hồ Thị Huệ SBD 230403 Văn 6,00 Hoá 9,50 8,00 8,50 9,00 6,50 47,50 KH
12.C2 Lê Thị Huệ SBD 230405 Văn 6,00 Hoá 9,50 8,50 7,50 9,50 5,00 46,00 TB
12.C2 Hồ Bá Kế SBD 230487 Văn 6,50 Hoá 10,00 8,00 6,00 9,50 7,50 47,50 KH
12.C2 Trần Văn Lộc SBD 230583 Văn 6,00 Hoá 10,00 7,00 4,50 9,50 6,00 43,00 TB
12.C2 Nguyễn Thị Mai SBD 230625 Văn 6,00 Hoá 6,00 8,50 6,00 8,50 5,50 40,50 TB
12.C2 Hồ Đức Mậu SBD 230646 Văn 6,50 Hoá 8,50 5,50 9,00 8,00 6,50 44,00 TB
12.C2 Hoàng Thị Nga SBD 230684 Văn 7,50 Hoá 9,50 6,50 7,00 10,00 7,50 48,00 KH
12.C2 Hồ Thị Ngân SBD 230701 Văn 8,00 Hoá 9,50 7,50 7,00 9,50 6,50 48,00 KH
12.C2 Lê Thị Ngân SBD 230706 Văn 7,50 Hoá 6,50 6,00 6,50 9,00 6,50 42,00 KH
12.C2 Phan Thanh Phong SBD 230792 Văn 7,00 Hoá 9,00 5,50 8,00 8,00 7,50 45,00 TB
12.C2 Đậu Đức Phương SBD 230800 Văn 4,00 Hoá 9,50 6,50 8,50 8,50 7,50 44,50 TB
12.C2 Hồ Trọng Quý SBD 230863 Văn 2,50 Hoá 7,00 4,50 4,50 8,00 7,00 33,50 TB
12.C2 Lê Thị Phương Thảo SBD 230990 Văn 8,00 Hoá 8,00 8,00 7,00 10,00 4,50 45,50 TB
12.C2 Hồ Hữu Thắng SBD 231011 6,00 Văn 5,50 Hoá 6,00 6,00 8,50 5,00 37,00 TB
12.C2 Đặng Ngọc Thân SBD 231016 Văn 6,00 Hoá 8,50 6,50 6,50 9,50 3,50 40,50 TB
12.C2 Hồ Thị Thân SBD 231017 Văn 8,00 Hoá 8,50 6,00 6,50 9,50 3,50 42,00 TB
12.C2 Nguyễn Đình Thực SBD 231096 Văn 4,00Hoá 8,00 4,50 6,50 10,00 8,00 41,00 TB
12.C2 Đậu Đức Toàn SBD 231114 Văn 6,00 Hoá 9,50 6,00 8,00 10,00 6,50 46,00 KH
12.C2 Lê Thị Trâm SBD 231144 Văn 5,50Hoá 7,50 6,50 8,00 9,50 7,00 44,00 TB
12.C2 Nguyễn Công Trường SBD 231179 Văn 6,00 Hoá 9,50 7,00 7,50 9,50 6,00 45,50 TB
12.C2 Nguyễn Đình Tuấn SBD 231193 Văn 7,00 Hoá 8,50 6,50 5,00 9,00 7,00 43,00 TB
12.C2 Vũ Văn Tuấn SBD 231198 Văn 6,00 Hoá 5,00 6,50 6,50 9,00 6,00 39,00 TB
12.C2 Trần Thị Hải Yến SBD 231309 Văn 6,00 Hoá 7,00 5,50 7,00 8,50 9,00 43,00 TB
12.C2 Nguyễn Duy Bảng SBD 230038 Văn 5,00 Hoá 10,00 6,00 7,00 8,50 5,00 41,50 TB
12.C2 Hồ Sỹ Cường SBD 230096 Văn 5,00 Hoá 10,00 6,50 2,50 10,00 8,00 42,00 TB
12.C2 Hồ Văn Cường SBD 230097 Văn 6,00 Hoá 8,50 6,50 7,50 9,50 7,00 45,00 KH
12.C2 Lê Văn Dũng SBD 230146 Văn 4,50 Hoá 7,50 4,50 5,50 9,00 6,00 37,00 TB
12.C2 Nguyễn Văn Dương SBD 230159 Văn 5,50 Hoá 9,50 8,00 6,50 9,00 5,00 43,50 TB
12.C2 Trần Thị Hân SBD 230296 Văn 6,50 Hoá 7,50 6,50 6,50 9,00 6,50 42,50 TB
12.C2 Hồ Thị Thu Hiền SBD 230303 Văn 6,50 Hoá 9,50 7,00 5,50 9,50 6,00 44,00 TB
12.C2 Nguyễn Thị Hòa SBD 230374 Văn 7,00 Hoá 6,50 7,00 5,00 7,50 4,50 37,50 TB
12.C2 Phan Thị Hồng SBD 230393 Văn 7,50 Hoá 7,50 7,50 8,50 9,50 6,50 47,00 KH
12.C2 Hồ Thị Huệ SBD 230403 Văn 6,00 Hoá 9,50 8,00 8,50 9,00 6,50 47,50 KH
12.C2 Lê Thị Huệ SBD 230405 Văn 6,00 Hoá 9,50 8,50 7,50 9,50 5,00 46,00 TB
12.C2 Hồ Bá Kế SBD 230487 Văn 6,50 Hoá 10,00 8,00 6,00 9,50 7,50 47,50 KH
12.C2 Trần Văn Lộc SBD 230583 Văn 6,00 Hoá 10,00 7,00 4,50 9,50 6,00 43,00 TB
12.C2 Nguyễn Thị Mai SBD 230625 Văn 6,00 Hoá 6,00 8,50 6,00 8,50 5,50 40,50 TB
12.C2 Hồ Đức Mậu SBD 230646 Văn 6,50 Hoá 8,50 5,50 9,00 8,00 6,50 44,00 TB
12.C2 Hoàng Thị Nga SBD 230684 Văn 7,50 Hoá 9,50 6,50 7,00 10,00 7,50 48,00 KH
12.C2 Hồ Thị Ngân SBD 230701 Văn 8,00 Hoá 9,50 7,50 7,00 9,50 6,50 48,00 KH
12.C2 Lê Thị Ngân SBD 230706 Văn 7,50 Hoá 6,50 6,00 6,50 9,00 6,50 42,00 KH
12.C2 Phan Thanh Phong SBD 230792 Văn 7,00 Hoá 9,00 5,50 8,00 8,00 7,50 45,00 TB
12.C2 Đậu Đức Phương SBD 230800 Văn 4,00 Hoá 9,50 6,50 8,50 8,50 7,50 44,50 TB
12.C2 Hồ Trọng Quý SBD 230863 Văn 2,50 Hoá 7,00 4,50 4,50 8,00 7,00 33,50 TB
12.C2 Lê Thị Phương Thảo SBD 230990 Văn 8,00 Hoá 8,00 8,00 7,00 10,00 4,50 45,50 TB
12.C2 Hồ Hữu Thắng SBD 231011 6,00 Văn 5,50 Hoá 6,00 6,00 8,50 5,00 37,00 TB
12.C2 Đặng Ngọc Thân SBD 231016 Văn 6,00 Hoá 8,50 6,50 6,50 9,50 3,50 40,50 TB
12.C2 Hồ Thị Thân SBD 231017 Văn 8,00 Hoá 8,50 6,00 6,50 9,50 3,50 42,00 TB
12.C2 Nguyễn Đình Thực SBD 231096 Văn 4,00Hoá 8,00 4,50 6,50 10,00 8,00 41,00 TB
12.C2 Đậu Đức Toàn SBD 231114 Văn 6,00 Hoá 9,50 6,00 8,00 10,00 6,50 46,00 KH
12.C2 Lê Thị Trâm SBD 231144 Văn 5,50Hoá 7,50 6,50 8,00 9,50 7,00 44,00 TB
12.C2 Nguyễn Công Trường SBD 231179 Văn 6,00 Hoá 9,50 7,00 7,50 9,50 6,00 45,50 TB
12.C2 Nguyễn Đình Tuấn SBD 231193 Văn 7,00 Hoá 8,50 6,50 5,00 9,00 7,00 43,00 TB
12.C2 Vũ Văn Tuấn SBD 231198 Văn 6,00 Hoá 5,00 6,50 6,50 9,00 6,00 39,00 TB
12.C2 Trần Thị Hải Yến SBD 231309 Văn 6,00 Hoá 7,00 5,50 7,00 8,50 9,00 43,00 TB